Chuyển đổi 0.01 NEAR sang RUB
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 584,11 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến RUB
Theo dõi
16:51, 22 tháng 11, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 584,110 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.201.725.794 RUB. NEAR Protocol tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
710,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
99,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.8411 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 584,110 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Russian Ruble
NEAR
RUB
0.01
NEAR
5,841100
RUB
0.1
NEAR
58,4110
RUB
1
NEAR
584,110
RUB
2
NEAR
1.168,22
RUB
3
NEAR
1.752,33
RUB
5
NEAR
2.920,55
RUB
10
NEAR
5.841,10
RUB
20
NEAR
11.682,2
RUB
25
NEAR
14.602,75
RUB
50
NEAR
29.205,5
RUB
100
NEAR
58.411,0
RUB
250
NEAR
146.027,5
RUB
500
NEAR
292.055
RUB
1000
NEAR
584.110
RUB
2500
NEAR
1.460.275
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang NEAR Protocol
RUB
NEAR
0.01
RUB
0,00001712
NEAR
0.1
RUB
0,00017120
NEAR
1
RUB
0,00171201
NEAR
2
RUB
0,00342401
NEAR
3
RUB
0,00513602
NEAR
5
RUB
0,00856003
NEAR
10
RUB
0,01712006
NEAR
20
RUB
0,03424013
NEAR
25
RUB
0,04280016
NEAR
50
RUB
0,08560032
NEAR
100
RUB
0,17120063
NEAR
250
RUB
0,42800158
NEAR
500
RUB
0,85600315
NEAR
1000
RUB
1,712006
NEAR
2500
RUB
4,280016
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-RUB được tạo vào lúc 16:51:17 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC