Chuyển đổi 0.1 RUB sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 RUB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 672,87 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến RUB
Theo dõi
23:07, 25 tháng 11, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 672,870 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.784.412.116 RUB. NEAR Protocol giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
820,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
166,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 672.87 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 672,870 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Russian Ruble
NEAR
RUB
0.01
NEAR
6,728700
RUB
0.1
NEAR
67,2870
RUB
1
NEAR
672,870
RUB
2
NEAR
1.345,74
RUB
3
NEAR
2.018,61
RUB
5
NEAR
3.364,35
RUB
10
NEAR
6.728,70
RUB
20
NEAR
13.457,4
RUB
25
NEAR
16.821,75
RUB
50
NEAR
33.643,5
RUB
100
NEAR
67.287,0
RUB
250
NEAR
168.217,5
RUB
500
NEAR
336.435
RUB
1000
NEAR
672.870
RUB
2500
NEAR
1.682.175
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang NEAR Protocol
RUB
NEAR
0.01
RUB
0,00001486
NEAR
0.1
RUB
0,00014862
NEAR
1
RUB
0,00148617
NEAR
2
RUB
0,00297234
NEAR
3
RUB
0,00445851
NEAR
5
RUB
0,00743086
NEAR
10
RUB
0,01486171
NEAR
20
RUB
0,02972342
NEAR
25
RUB
0,03715428
NEAR
50
RUB
0,07430856
NEAR
100
RUB
0,14861712
NEAR
250
RUB
0,37154279
NEAR
500
RUB
0,74308559
NEAR
1000
RUB
1,486171
NEAR
2500
RUB
3,715428
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-RUB được tạo vào lúc 23:07:27 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC