Chuyển đổi 0.01 VET sang PKR
Chuyển đổi 0.01 VET sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 7,08 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 7,080000 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.346.506.350 PKR. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
610,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0708 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 7,080000 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang VeChain
PKR

VET
0.01
PKR
0,00141243
VET
0.1
PKR
0,01412429
VET
1
PKR
0,14124294
VET
2
PKR
0,28248588
VET
3
PKR
0,42372881
VET
5
PKR
0,70621469
VET
10
PKR
1,412429
VET
20
PKR
2,824859
VET
25
PKR
3,531073
VET
50
PKR
7,062147
VET
100
PKR
14,1243
VET
250
PKR
35,3107
VET
500
PKR
70,6215
VET
1000
PKR
141,243
VET
2500
PKR
353,107
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PKR được tạo vào lúc 23:32:52 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC