Chuyển đổi 1000 PKR sang VET
Chuyển đổi 1000 PKR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 11,35 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:18, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 11,3500 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.930.551.218 PKR. VeChain giảm -6.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
921,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
47,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.35 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 11,3500 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang VeChain
PKR
VET
0.01
PKR
0,00088106
VET
0.1
PKR
0,00881057
VET
1
PKR
0,08810573
VET
2
PKR
0,17621145
VET
3
PKR
0,26431718
VET
5
PKR
0,44052863
VET
10
PKR
0,88105727
VET
20
PKR
1,762115
VET
25
PKR
2,202643
VET
50
PKR
4,405286
VET
100
PKR
8,810573
VET
250
PKR
22,0264
VET
500
PKR
44,0529
VET
1000
PKR
88,1057
VET
2500
PKR
220,264
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PKR được tạo vào lúc 00:18:28 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC