Chuyển đổi 0.01 VET sang VND
Chuyển đổi 0.01 VET sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 646,25 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 646,250 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.035.869.209.605 ₫. VeChain tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
55,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.4625 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 646,250 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VND mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Vietnamese đồng
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang VeChain
VND

VET
0.01
VND
0,00001547
VET
0.1
VND
0,00015474
VET
1
VND
0,00154739
VET
2
VND
0,00309478
VET
3
VND
0,00464217
VET
5
VND
0,00773694
VET
10
VND
0,01547389
VET
20
VND
0,03094778
VET
25
VND
0,03868472
VET
50
VND
0,07736944
VET
100
VND
0,15473888
VET
250
VND
0,38684720
VET
500
VND
0,77369439
VET
1000
VND
1,547389
VET
2500
VND
3,868472
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VND được tạo vào lúc 20:19:48 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC