Chuyển đổi 10 KRW sang HBAR
Chuyển đổi 10 KRW sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 208,28 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 208,280 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 223.680.260.167 ₩. Hedera giảm -4.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
8,83 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
223,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 208.28 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 208,280 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,082800
KRW
0.1
HBAR
20,8280
KRW
1
HBAR
208,280
KRW
2
HBAR
416,560
KRW
3
HBAR
624,840
KRW
5
HBAR
1.041,40
KRW
10
HBAR
2.082,80
KRW
20
HBAR
4.165,60
KRW
25
HBAR
5.207,00
KRW
50
HBAR
10.414,0
KRW
100
HBAR
20.828,0
KRW
250
HBAR
52.070,0
KRW
500
HBAR
104.140
KRW
1000
HBAR
208.280
KRW
2500
HBAR
520.700
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00004801
HBAR
0.1
KRW
0,00048012
HBAR
1
KRW
0,00480123
HBAR
2
KRW
0,00960246
HBAR
3
KRW
0,01440369
HBAR
5
KRW
0,02400615
HBAR
10
KRW
0,04801229
HBAR
20
KRW
0,09602458
HBAR
25
KRW
0,12003073
HBAR
50
KRW
0,24006146
HBAR
100
KRW
0,48012291
HBAR
250
KRW
1,200307
HBAR
500
KRW
2,400615
HBAR
1000
KRW
4,801229
HBAR
2500
KRW
12,0031
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 02:31:11 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC