Chuyển đổi 10 KRW sang HBAR
Chuyển đổi 10 KRW sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 332,93 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 332,930 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 406.096.861.940 ₩. Hedera tăng +1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
406,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 332.93 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 332,930 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
3,329300
KRW
0.1
HBAR
33,2930
KRW
1
HBAR
332,930
KRW
2
HBAR
665,860
KRW
3
HBAR
998,790
KRW
5
HBAR
1.664,65
KRW
10
HBAR
3.329,30
KRW
20
HBAR
6.658,60
KRW
25
HBAR
8.323,25
KRW
50
HBAR
16.646,5
KRW
100
HBAR
33.293,0
KRW
250
HBAR
83.232,5
KRW
500
HBAR
166.465
KRW
1000
HBAR
332.930
KRW
2500
HBAR
832.325
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00003004
HBAR
0.1
KRW
0,00030036
HBAR
1
KRW
0,00300363
HBAR
2
KRW
0,00600727
HBAR
3
KRW
0,00901090
HBAR
5
KRW
0,01501817
HBAR
10
KRW
0,03003634
HBAR
20
KRW
0,06007269
HBAR
25
KRW
0,07509086
HBAR
50
KRW
0,15018172
HBAR
100
KRW
0,30036344
HBAR
250
KRW
0,75090860
HBAR
500
KRW
1,501817
HBAR
1000
KRW
3,003634
HBAR
2500
KRW
7,509086
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 09:43:10 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC