Chuyển đổi 1000 KRW sang HBAR
Chuyển đổi 1000 KRW sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 269,72 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
18:51, 20 tháng 5, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 269,720 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 198.361.980.780 ₩. Hedera tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
198,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 269.72 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 269,720 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,697200
KRW
0.1
HBAR
26,9720
KRW
1
HBAR
269,720
KRW
2
HBAR
539,440
KRW
3
HBAR
809,160
KRW
5
HBAR
1.348,60
KRW
10
HBAR
2.697,20
KRW
20
HBAR
5.394,40
KRW
25
HBAR
6.743,00
KRW
50
HBAR
13.486,0
KRW
100
HBAR
26.972,0
KRW
250
HBAR
67.430,0
KRW
500
HBAR
134.860
KRW
1000
HBAR
269.720
KRW
2500
HBAR
674.300
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00003708
HBAR
0.1
KRW
0,00037075
HBAR
1
KRW
0,00370755
HBAR
2
KRW
0,00741510
HBAR
3
KRW
0,01112265
HBAR
5
KRW
0,01853774
HBAR
10
KRW
0,03707549
HBAR
20
KRW
0,07415097
HBAR
25
KRW
0,09268871
HBAR
50
KRW
0,18537743
HBAR
100
KRW
0,37075486
HBAR
250
KRW
0,92688714
HBAR
500
KRW
1,853774
HBAR
1000
KRW
3,707549
HBAR
2500
KRW
9,268871
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 18:51:58 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC