Chuyển đổi 100 KRW sang HBAR
Chuyển đổi 100 KRW sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 211,84 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 211,840 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.460.542.086 ₩. Hedera giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
8,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
168,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 211.84 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 211,840 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,118400
KRW
0.1
HBAR
21,1840
KRW
1
HBAR
211,840
KRW
2
HBAR
423,680
KRW
3
HBAR
635,520
KRW
5
HBAR
1.059,20
KRW
10
HBAR
2.118,40
KRW
20
HBAR
4.236,80
KRW
25
HBAR
5.296,00
KRW
50
HBAR
10.592,0
KRW
100
HBAR
21.184,0
KRW
250
HBAR
52.960,0
KRW
500
HBAR
105.920
KRW
1000
HBAR
211.840
KRW
2500
HBAR
529.600
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00004721
HBAR
0.1
KRW
0,00047205
HBAR
1
KRW
0,00472054
HBAR
2
KRW
0,00944109
HBAR
3
KRW
0,01416163
HBAR
5
KRW
0,02360272
HBAR
10
KRW
0,04720544
HBAR
20
KRW
0,09441088
HBAR
25
KRW
0,11801360
HBAR
50
KRW
0,23602719
HBAR
100
KRW
0,47205438
HBAR
250
KRW
1,180136
HBAR
500
KRW
2,360272
HBAR
1000
KRW
4,720544
HBAR
2500
KRW
11,8014
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 11:49:08 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC