Chuyển đổi 10 HBAR sang KRW
Chuyển đổi 10 HBAR sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 269,68 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
14:13, 21 tháng 5, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 269,680 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.789.973.232 ₩. Hedera giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
206,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2696.8 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 269,680 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,696800
KRW
0.1
HBAR
26,9680
KRW
1
HBAR
269,680
KRW
2
HBAR
539,360
KRW
3
HBAR
809,040
KRW
5
HBAR
1.348,40
KRW
10
HBAR
2.696,80
KRW
20
HBAR
5.393,60
KRW
25
HBAR
6.742,00
KRW
50
HBAR
13.484,0
KRW
100
HBAR
26.968,0
KRW
250
HBAR
67.420,0
KRW
500
HBAR
134.840
KRW
1000
HBAR
269.680
KRW
2500
HBAR
674.200
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00003708
HBAR
0.1
KRW
0,00037081
HBAR
1
KRW
0,00370810
HBAR
2
KRW
0,00741620
HBAR
3
KRW
0,01112430
HBAR
5
KRW
0,01854049
HBAR
10
KRW
0,03708098
HBAR
20
KRW
0,07416197
HBAR
25
KRW
0,09270246
HBAR
50
KRW
0,18540492
HBAR
100
KRW
0,37080985
HBAR
250
KRW
0,92702462
HBAR
500
KRW
1,854049
HBAR
1000
KRW
3,708098
HBAR
2500
KRW
9,270246
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 14:13:36 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC