Chuyển đổi 1000 HBAR sang KRW
Chuyển đổi 1000 HBAR sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 219,7 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 219,700 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.499.079.845 ₩. Hedera tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
244,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 219700 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 219,700 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,197000
KRW
0.1
HBAR
21,9700
KRW
1
HBAR
219,700
KRW
2
HBAR
439,400
KRW
3
HBAR
659,100
KRW
5
HBAR
1.098,50
KRW
10
HBAR
2.197,00
KRW
20
HBAR
4.394,00
KRW
25
HBAR
5.492,50
KRW
50
HBAR
10.985,0
KRW
100
HBAR
21.970,0
KRW
250
HBAR
54.925,0
KRW
500
HBAR
109.850
KRW
1000
HBAR
219.700
KRW
2500
HBAR
549.250
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00004552
HBAR
0.1
KRW
0,00045517
HBAR
1
KRW
0,00455166
HBAR
2
KRW
0,00910332
HBAR
3
KRW
0,01365498
HBAR
5
KRW
0,02275831
HBAR
10
KRW
0,04551661
HBAR
20
KRW
0,09103323
HBAR
25
KRW
0,11379153
HBAR
50
KRW
0,22758307
HBAR
100
KRW
0,45516614
HBAR
250
KRW
1,137915
HBAR
500
KRW
2,275831
HBAR
1000
KRW
4,551661
HBAR
2500
KRW
11,3792
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 01:26:14 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC