Chuyển đổi 0.1 HBAR sang MXN
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,55 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:57, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến MXN
Theo dõi
0:57, 21 tháng 11, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,550000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.325.198.973 MX$. Hedera giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
107,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
4,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:57 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.255 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,550000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Mexican Peso
HBAR
MXN
0.01
HBAR
0,02550000
MXN
0.1
HBAR
0,25500000
MXN
1
HBAR
2,550000
MXN
2
HBAR
5,100000
MXN
3
HBAR
7,650000
MXN
5
HBAR
12,7500
MXN
10
HBAR
25,5000
MXN
20
HBAR
51,0000
MXN
25
HBAR
63,7500
MXN
50
HBAR
127,500
MXN
100
HBAR
255,000
MXN
250
HBAR
637,500
MXN
500
HBAR
1.275,00
MXN
1000
HBAR
2.550,00
MXN
2500
HBAR
6.375,00
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Hedera
MXN
HBAR
0.01
MXN
0,00392157
HBAR
0.1
MXN
0,03921569
HBAR
1
MXN
0,39215686
HBAR
2
MXN
0,78431373
HBAR
3
MXN
1,176471
HBAR
5
MXN
1,960784
HBAR
10
MXN
3,921569
HBAR
20
MXN
7,843137
HBAR
25
MXN
9,803922
HBAR
50
MXN
19,6078
HBAR
100
MXN
39,2157
HBAR
250
MXN
98,0392
HBAR
500
MXN
196,078
HBAR
1000
MXN
392,157
HBAR
2500
MXN
980,392
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MXN được tạo vào lúc 00:57:42 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC