Chuyển đổi 5 MXN sang HBAR
Chuyển đổi 5 MXN sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,36 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:29, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,360000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.925.437.718 MX$. Hedera giảm -3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
141,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.36 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,360000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Mexican Peso

HBAR
MXN
0.01
HBAR
0,03360000
MXN
0.1
HBAR
0,33600000
MXN
1
HBAR
3,360000
MXN
2
HBAR
6,720000
MXN
3
HBAR
10,0800
MXN
5
HBAR
16,8000
MXN
10
HBAR
33,6000
MXN
20
HBAR
67,2000
MXN
25
HBAR
84,0000
MXN
50
HBAR
168,000
MXN
100
HBAR
336,000
MXN
250
HBAR
840,000
MXN
500
HBAR
1.680,00
MXN
1000
HBAR
3.360,00
MXN
2500
HBAR
8.400,00
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Hedera
MXN

HBAR
0.01
MXN
0,00297619
HBAR
0.1
MXN
0,02976190
HBAR
1
MXN
0,29761905
HBAR
2
MXN
0,59523810
HBAR
3
MXN
0,89285714
HBAR
5
MXN
1,488095
HBAR
10
MXN
2,976190
HBAR
20
MXN
5,952381
HBAR
25
MXN
7,440476
HBAR
50
MXN
14,8810
HBAR
100
MXN
29,7619
HBAR
250
MXN
74,4048
HBAR
500
MXN
148,810
HBAR
1000
MXN
297,619
HBAR
2500
MXN
744,048
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MXN được tạo vào lúc 16:29:10 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC