Chuyển đổi 20 HBAR sang SATS
Chuyển đổi 20 HBAR sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 147,32 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
4:57, 26 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 147,320 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 586.649.610.079 SAT. Hedera tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
586,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2946.3999999999996 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 147,320 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision
HBAR
SATS
0.01
HBAR
1,473200
SATS
0.1
HBAR
14,7320
SATS
1
HBAR
147,320
SATS
2
HBAR
294,640
SATS
3
HBAR
441,960
SATS
5
HBAR
736,600
SATS
10
HBAR
1.473,20
SATS
20
HBAR
2.946,40
SATS
25
HBAR
3.683,00
SATS
50
HBAR
7.366,00
SATS
100
HBAR
14.732,0
SATS
250
HBAR
36.830,0
SATS
500
HBAR
73.660,0
SATS
1000
HBAR
147.320
SATS
2500
HBAR
368.300
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera
SATS
HBAR
0.01
SATS
0,00006788
HBAR
0.1
SATS
0,00067879
HBAR
1
SATS
0,00678794
HBAR
2
SATS
0,01357589
HBAR
3
SATS
0,02036383
HBAR
5
SATS
0,03393972
HBAR
10
SATS
0,06787945
HBAR
20
SATS
0,13575889
HBAR
25
SATS
0,16969862
HBAR
50
SATS
0,33939723
HBAR
100
SATS
0,67879446
HBAR
250
SATS
1,696986
HBAR
500
SATS
3,393972
HBAR
1000
SATS
6,787945
HBAR
2500
SATS
16,9699
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 04:57:46 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC