Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SATS
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 145,27 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
1:53, 4 tháng 7, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 145,270 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.846.814.664 SAT. Hedera tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
6,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
209,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.527000000000001 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 145,270 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
1,452700
SATS
0.1
HBAR
14,5270
SATS
1
HBAR
145,270
SATS
2
HBAR
290,540
SATS
3
HBAR
435,810
SATS
5
HBAR
726,350
SATS
10
HBAR
1.452,70
SATS
20
HBAR
2.905,40
SATS
25
HBAR
3.631,75
SATS
50
HBAR
7.263,50
SATS
100
HBAR
14.527,0
SATS
250
HBAR
36.317,5
SATS
500
HBAR
72.635,0
SATS
1000
HBAR
145.270
SATS
2500
HBAR
363.175
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00006884
HBAR
0.1
SATS
0,00068837
HBAR
1
SATS
0,00688373
HBAR
2
SATS
0,01376747
HBAR
3
SATS
0,02065120
HBAR
5
SATS
0,03441867
HBAR
10
SATS
0,06883734
HBAR
20
SATS
0,13767467
HBAR
25
SATS
0,17209334
HBAR
50
SATS
0,34418669
HBAR
100
SATS
0,68837337
HBAR
250
SATS
1,720933
HBAR
500
SATS
3,441867
HBAR
1000
SATS
6,883734
HBAR
2500
SATS
17,2093
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 01:53:26 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC