Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SATS
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 182,56 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
5:19, 19 tháng 5, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 182,560 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 182.050.159.591 SAT. Hedera giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
182,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.256 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 182,560 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
1,825600
SATS
0.1
HBAR
18,2560
SATS
1
HBAR
182,560
SATS
2
HBAR
365,120
SATS
3
HBAR
547,680
SATS
5
HBAR
912,800
SATS
10
HBAR
1.825,60
SATS
20
HBAR
3.651,20
SATS
25
HBAR
4.564,00
SATS
50
HBAR
9.128,00
SATS
100
HBAR
18.256,0
SATS
250
HBAR
45.640,0
SATS
500
HBAR
91.280,0
SATS
1000
HBAR
182.560
SATS
2500
HBAR
456.400
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00005478
HBAR
0.1
SATS
0,00054777
HBAR
1
SATS
0,00547765
HBAR
2
SATS
0,01095530
HBAR
3
SATS
0,01643295
HBAR
5
SATS
0,02738826
HBAR
10
SATS
0,05477651
HBAR
20
SATS
0,10955302
HBAR
25
SATS
0,13694128
HBAR
50
SATS
0,27388256
HBAR
100
SATS
0,54776512
HBAR
250
SATS
1,369413
HBAR
500
SATS
2,738826
HBAR
1000
SATS
5,477651
HBAR
2500
SATS
13,6941
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 05:19:18 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC