Chuyển đổi 5 SATS sang HBAR
Chuyển đổi 5 SATS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 195,76 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:53, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
3:53, 15 tháng 4, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 195,760 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.789.538.793 SAT. Hedera giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
8,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
286,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 195.76 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 195,760 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
1,957600
SATS
0.1
HBAR
19,5760
SATS
1
HBAR
195,760
SATS
2
HBAR
391,520
SATS
3
HBAR
587,280
SATS
5
HBAR
978,800
SATS
10
HBAR
1.957,60
SATS
20
HBAR
3.915,20
SATS
25
HBAR
4.894,00
SATS
50
HBAR
9.788,00
SATS
100
HBAR
19.576,0
SATS
250
HBAR
48.940,0
SATS
500
HBAR
97.880,0
SATS
1000
HBAR
195.760
SATS
2500
HBAR
489.400
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00005108
HBAR
0.1
SATS
0,00051083
HBAR
1
SATS
0,00510830
HBAR
2
SATS
0,01021659
HBAR
3
SATS
0,01532489
HBAR
5
SATS
0,02554148
HBAR
10
SATS
0,05108296
HBAR
20
SATS
0,10216592
HBAR
25
SATS
0,12770740
HBAR
50
SATS
0,25541479
HBAR
100
SATS
0,51082959
HBAR
250
SATS
1,277074
HBAR
500
SATS
2,554148
HBAR
1000
SATS
5,108296
HBAR
2500
SATS
12,7707
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 03:53:51 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC