Chuyển đổi 10 SATS sang HBAR
Chuyển đổi 10 SATS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 146,16 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
5:52, 4 tháng 7, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 146,160 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.071.713.425 SAT. Hedera tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,2 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
208,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146.16 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 146,160 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
1,461600
SATS
0.1
HBAR
14,6160
SATS
1
HBAR
146,160
SATS
2
HBAR
292,320
SATS
3
HBAR
438,480
SATS
5
HBAR
730,800
SATS
10
HBAR
1.461,60
SATS
20
HBAR
2.923,20
SATS
25
HBAR
3.654,00
SATS
50
HBAR
7.308,00
SATS
100
HBAR
14.616,0
SATS
250
HBAR
36.540,0
SATS
500
HBAR
73.080,0
SATS
1000
HBAR
146.160
SATS
2500
HBAR
365.400
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00006842
HBAR
0.1
SATS
0,00068418
HBAR
1
SATS
0,00684182
HBAR
2
SATS
0,01368363
HBAR
3
SATS
0,02052545
HBAR
5
SATS
0,03420909
HBAR
10
SATS
0,06841817
HBAR
20
SATS
0,13683634
HBAR
25
SATS
0,17104543
HBAR
50
SATS
0,34209086
HBAR
100
SATS
0,68418172
HBAR
250
SATS
1,710454
HBAR
500
SATS
3,420909
HBAR
1000
SATS
6,841817
HBAR
2500
SATS
17,1045
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 05:52:42 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC