Chuyển đổi 1000 SATS sang HBAR
Chuyển đổi 1000 SATS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 224,3 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
14:13, 18 tháng 3, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 224,300 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.126.543.259 SAT. Hedera giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
9,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
250,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 224.3 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 224,300 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
2,243000
SATS
0.1
HBAR
22,4300
SATS
1
HBAR
224,300
SATS
2
HBAR
448,600
SATS
3
HBAR
672,900
SATS
5
HBAR
1.121,50
SATS
10
HBAR
2.243,00
SATS
20
HBAR
4.486,00
SATS
25
HBAR
5.607,50
SATS
50
HBAR
11.215,0
SATS
100
HBAR
22.430,0
SATS
250
HBAR
56.075,0
SATS
500
HBAR
112.150
SATS
1000
HBAR
224.300
SATS
2500
HBAR
560.750
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00004458
HBAR
0.1
SATS
0,00044583
HBAR
1
SATS
0,00445831
HBAR
2
SATS
0,00891663
HBAR
3
SATS
0,01337494
HBAR
5
SATS
0,02229157
HBAR
10
SATS
0,04458315
HBAR
20
SATS
0,08916630
HBAR
25
SATS
0,11145787
HBAR
50
SATS
0,22291574
HBAR
100
SATS
0,44583148
HBAR
250
SATS
1,114579
HBAR
500
SATS
2,229157
HBAR
1000
SATS
4,458315
HBAR
2500
SATS
11,1458
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 14:13:14 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC