Chuyển đổi 500 HBAR sang SATS
Chuyển đổi 500 HBAR sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 137,16 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
17:24, 22 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 137,160 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.214.635.631.490 SAT. Hedera tăng +9.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
5,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:24 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 68580 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 137,160 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision
HBAR
SATS
0.01
HBAR
1,371600
SATS
0.1
HBAR
13,7160
SATS
1
HBAR
137,160
SATS
2
HBAR
274,320
SATS
3
HBAR
411,480
SATS
5
HBAR
685,800
SATS
10
HBAR
1.371,60
SATS
20
HBAR
2.743,20
SATS
25
HBAR
3.429,00
SATS
50
HBAR
6.858,00
SATS
100
HBAR
13.716,0
SATS
250
HBAR
34.290,0
SATS
500
HBAR
68.580,0
SATS
1000
HBAR
137.160
SATS
2500
HBAR
342.900
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera
SATS
HBAR
0.01
SATS
0,00007291
HBAR
0.1
SATS
0,00072908
HBAR
1
SATS
0,00729076
HBAR
2
SATS
0,01458151
HBAR
3
SATS
0,02187227
HBAR
5
SATS
0,03645378
HBAR
10
SATS
0,07290755
HBAR
20
SATS
0,14581511
HBAR
25
SATS
0,18226888
HBAR
50
SATS
0,36453777
HBAR
100
SATS
0,72907553
HBAR
250
SATS
1,822689
HBAR
500
SATS
3,645378
HBAR
1000
SATS
7,290755
HBAR
2500
SATS
18,2269
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 17:24:46 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC