Chuyển đổi 1 SATS sang HBAR
Chuyển đổi 1 SATS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 210,49 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:42, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
12:42, 18 tháng 8, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 210,490 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.364.529.650 SAT. Hedera giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,93 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
259,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 210.49 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 210,490 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
2,104900
SATS
0.1
HBAR
21,0490
SATS
1
HBAR
210,490
SATS
2
HBAR
420,980
SATS
3
HBAR
631,470
SATS
5
HBAR
1.052,45
SATS
10
HBAR
2.104,90
SATS
20
HBAR
4.209,80
SATS
25
HBAR
5.262,25
SATS
50
HBAR
10.524,5
SATS
100
HBAR
21.049,0
SATS
250
HBAR
52.622,5
SATS
500
HBAR
105.245
SATS
1000
HBAR
210.490
SATS
2500
HBAR
526.225
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00004751
HBAR
0.1
SATS
0,00047508
HBAR
1
SATS
0,00475082
HBAR
2
SATS
0,00950164
HBAR
3
SATS
0,01425246
HBAR
5
SATS
0,02375410
HBAR
10
SATS
0,04750820
HBAR
20
SATS
0,09501639
HBAR
25
SATS
0,11877049
HBAR
50
SATS
0,23754098
HBAR
100
SATS
0,47508195
HBAR
250
SATS
1,187705
HBAR
500
SATS
2,375410
HBAR
1000
SATS
4,750820
HBAR
2500
SATS
11,8770
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 12:42:45 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC