Chuyển đổi 0.01 HBAR thành XDR
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,059 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:33, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05872500 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.411.277 XDR. Hedera tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
33,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:33 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00058725 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05872500 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành IMF Special Drawing Rights
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
XDR
0.01
HBAR
0,00058725
XDR
0.1
HBAR
0,00587250
XDR
1
HBAR
0,05872500
XDR
2
HBAR
0,11745000
XDR
3
HBAR
0,17617500
XDR
5
HBAR
0,29362500
XDR
10
HBAR
0,58725000
XDR
20
HBAR
1,174500
XDR
25
HBAR
1,468125
XDR
50
HBAR
2,936250
XDR
100
HBAR
5,872500
XDR
250
HBAR
14,6813
XDR
500
HBAR
29,3625
XDR
1000
HBAR
58,7250
XDR
2500
HBAR
146,813
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights thành Hedera
XDR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XDR
0,17028523
HBAR
0.1
XDR
1,702852
HBAR
1
XDR
17,0285
HBAR
2
XDR
34,0570
HBAR
3
XDR
51,0856
HBAR
5
XDR
85,1426
HBAR
10
XDR
170,285
HBAR
20
XDR
340,570
HBAR
25
XDR
425,713
HBAR
50
XDR
851,426
HBAR
100
XDR
1.702,852
HBAR
250
XDR
4.257,131
HBAR
500
XDR
8.514,261
HBAR
1000
XDR
17.028,523
HBAR
2500
XDR
42.571,307
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XDR page created at 16:33:31 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:33:31 2/7/2024 UTC