Chuyển đổi 0.1 XDR thành HBAR
Chuyển đổi 0.1 XDR sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,052 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05153900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.111.114 XDR. Hedera tăng +3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.64%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.864.803.624,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
1,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,86 T US$
Khối lượng (24h)
33,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.051539 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05153900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành IMF Special Drawing Rights
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
XDR
0.01
HBAR
0,00051539
XDR
0.1
HBAR
0,00515390
XDR
1
HBAR
0,05153900
XDR
2
HBAR
0,10307800
XDR
3
HBAR
0,15461700
XDR
5
HBAR
0,25769500
XDR
10
HBAR
0,51539000
XDR
20
HBAR
1,030780
XDR
25
HBAR
1,288475
XDR
50
HBAR
2,576950
XDR
100
HBAR
5,153900
XDR
250
HBAR
12,8848
XDR
500
HBAR
25,7695
XDR
1000
HBAR
51,5390
XDR
2500
HBAR
128,848
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights thành Hedera
XDR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XDR
0,19402782
HBAR
0.1
XDR
1,940278
HBAR
1
XDR
19,4028
HBAR
2
XDR
38,8056
HBAR
3
XDR
58,2083
HBAR
5
XDR
97,0139
HBAR
10
XDR
194,028
HBAR
20
XDR
388,056
HBAR
25
XDR
485,070
HBAR
50
XDR
970,139
HBAR
100
XDR
1.940,278
HBAR
250
XDR
4.850,696
HBAR
500
XDR
9.701,391
HBAR
1000
XDR
19.402,782
HBAR
2500
XDR
48.506,956
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XDR page created at 00:05:52 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:05:52 27/7/2024 UTC