Chuyển đổi 500 XDR thành HBAR
Chuyển đổi 500 XDR sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,056 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05646700 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.180.795 XDR. Hedera giảm -4.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
2,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
38,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.056467 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05646700 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành IMF Special Drawing Rights
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
XDR
0.01
HBAR
0,00056467
XDR
0.1
HBAR
0,00564670
XDR
1
HBAR
0,05646700
XDR
2
HBAR
0,11293400
XDR
3
HBAR
0,16940100
XDR
5
HBAR
0,28233500
XDR
10
HBAR
0,56467000
XDR
20
HBAR
1,129340
XDR
25
HBAR
1,411675
XDR
50
HBAR
2,823350
XDR
100
HBAR
5,646700
XDR
250
HBAR
14,1168
XDR
500
HBAR
28,2335
XDR
1000
HBAR
56,4670
XDR
2500
HBAR
141,168
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights thành Hedera
XDR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XDR
0,17709459
HBAR
0.1
XDR
1,770946
HBAR
1
XDR
17,7095
HBAR
2
XDR
35,4189
HBAR
3
XDR
53,1284
HBAR
5
XDR
88,5473
HBAR
10
XDR
177,095
HBAR
20
XDR
354,189
HBAR
25
XDR
442,736
HBAR
50
XDR
885,473
HBAR
100
XDR
1.770,946
HBAR
250
XDR
4.427,365
HBAR
500
XDR
8.854,729
HBAR
1000
XDR
17.709,459
HBAR
2500
XDR
44.273,647
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-XDR page created at 06:14:09 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:14:09 3/7/2024 UTC