Chuyển đổi 0.1 NEAR thành BNB
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,01 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:30, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00978932 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 444.862 BNB. NEAR Protocol tăng +4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.53%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
444,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:30 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000978932 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00978932 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BNB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành BNB
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
0.01
NEAR
0,00009789
BNB
0.1
NEAR
0,00097893
BNB
1
NEAR
0,00978932
BNB
2
NEAR
0,01957864
BNB
3
NEAR
0,02936796
BNB
5
NEAR
0,04894660
BNB
10
NEAR
0,09789320
BNB
20
NEAR
0,19578640
BNB
25
NEAR
0,24473300
BNB
50
NEAR
0,48946600
BNB
100
NEAR
0,97893200
BNB
250
NEAR
2,447330
BNB
500
NEAR
4,894660
BNB
1000
NEAR
9,789320
BNB
2500
NEAR
24,4733
BNB
Chuyển đổi BNB thành NEAR Protocol
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
BNB
1,021521
NEAR
0.1
BNB
10,2152
NEAR
1
BNB
102,152
NEAR
2
BNB
204,304
NEAR
3
BNB
306,456
NEAR
5
BNB
510,761
NEAR
10
BNB
1.021,521
NEAR
20
BNB
2.043,043
NEAR
25
BNB
2.553,804
NEAR
50
BNB
5.107,607
NEAR
100
BNB
10.215,214
NEAR
250
BNB
25.538,035
NEAR
500
BNB
51.076,071
NEAR
1000
BNB
102.152,141
NEAR
2500
BNB
255.380,353
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-BNB page created at 23:30:43 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:30:43 26/7/2024 UTC