Chuyển đổi 100 BNB thành NEAR
Chuyển đổi 100 BNB sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,009 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00947766 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 506.162 BNB. NEAR Protocol tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
10,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
506,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00947766 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00947766 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BNB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành BNB
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
0.01
NEAR
0,00009478
BNB
0.1
NEAR
0,00094777
BNB
1
NEAR
0,00947766
BNB
2
NEAR
0,01895532
BNB
3
NEAR
0,02843298
BNB
5
NEAR
0,04738830
BNB
10
NEAR
0,09477660
BNB
20
NEAR
0,18955320
BNB
25
NEAR
0,23694150
BNB
50
NEAR
0,47388300
BNB
100
NEAR
0,94776600
BNB
250
NEAR
2,369415
BNB
500
NEAR
4,738830
BNB
1000
NEAR
9,477660
BNB
2500
NEAR
23,6942
BNB
Chuyển đổi BNB thành NEAR Protocol
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
BNB
1,055113
NEAR
0.1
BNB
10,5511
NEAR
1
BNB
105,511
NEAR
2
BNB
211,023
NEAR
3
BNB
316,534
NEAR
5
BNB
527,556
NEAR
10
BNB
1.055,113
NEAR
20
BNB
2.110,226
NEAR
25
BNB
2.637,782
NEAR
50
BNB
5.275,564
NEAR
100
BNB
10.551,128
NEAR
250
BNB
26.377,819
NEAR
500
BNB
52.755,638
NEAR
1000
BNB
105.511,276
NEAR
2500
BNB
263.778,19
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-BNB page created at 06:42:07 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:42:07 3/7/2024 UTC