Chuyển đổi 10 BNB sang NEAR
Chuyển đổi 10 BNB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,009 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:26, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00929696 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 845.083 BNB. NEAR Protocol tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
10,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
845,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00929696 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00929696 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BNB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang BNB
NEAR
BNB
0.01
NEAR
0,00009297
BNB
0.1
NEAR
0,00092970
BNB
1
NEAR
0,00929696
BNB
2
NEAR
0,01859392
BNB
3
NEAR
0,02789088
BNB
5
NEAR
0,04648480
BNB
10
NEAR
0,09296960
BNB
20
NEAR
0,18593920
BNB
25
NEAR
0,23242400
BNB
50
NEAR
0,46484800
BNB
100
NEAR
0,92969600
BNB
250
NEAR
2,324240
BNB
500
NEAR
4,648480
BNB
1000
NEAR
9,296960
BNB
2500
NEAR
23,2424
BNB
Chuyển đổi BNB sang NEAR Protocol
BNB
NEAR
0.01
BNB
1,075620
NEAR
0.1
BNB
10,7562
NEAR
1
BNB
107,562
NEAR
2
BNB
215,124
NEAR
3
BNB
322,686
NEAR
5
BNB
537,810
NEAR
10
BNB
1.075,62
NEAR
20
BNB
2.151,241
NEAR
25
BNB
2.689,051
NEAR
50
BNB
5.378,102
NEAR
100
BNB
10.756,204
NEAR
250
BNB
26.890,51
NEAR
500
BNB
53.781,021
NEAR
1000
BNB
107.562,042
NEAR
2500
BNB
268.905,104
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BNB được tạo vào lúc 06:26:17 1/10/2024
Last Updated at 06:26:17 1/10/2024 UTC