Chuyển đổi 10 NEAR sang LINK
Chuyển đổi 10 NEAR sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,371 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:17, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
5:17, 26 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,37117355 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.536.787 LIN. NEAR Protocol giảm -4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
451,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
70,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:17 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.7117355 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,37117355 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00371174
LINK
0.1
NEAR
0,03711736
LINK
1
NEAR
0,37117355
LINK
2
NEAR
0,74234710
LINK
3
NEAR
1,113521
LINK
5
NEAR
1,855868
LINK
10
NEAR
3,711736
LINK
20
NEAR
7,423471
LINK
25
NEAR
9,279339
LINK
50
NEAR
18,5587
LINK
100
NEAR
37,1174
LINK
250
NEAR
92,7934
LINK
500
NEAR
185,587
LINK
1000
NEAR
371,174
LINK
2500
NEAR
927,934
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,02694157
NEAR
0.1
LINK
0,26941575
NEAR
1
LINK
2,694157
NEAR
2
LINK
5,388315
NEAR
3
LINK
8,082472
NEAR
5
LINK
13,4708
NEAR
10
LINK
26,9416
NEAR
20
LINK
53,8831
NEAR
25
LINK
67,3539
NEAR
50
LINK
134,708
NEAR
100
LINK
269,416
NEAR
250
LINK
673,539
NEAR
500
LINK
1.347,079
NEAR
1000
LINK
2.694,157
NEAR
2500
LINK
6.735,394
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 05:17:31 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC