Chuyển đổi 2 LINK sang NEAR
Chuyển đổi 2 LINK sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,369 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:08, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,36941235 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.989.259 LIN. NEAR Protocol giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.32%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
409,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
17,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.36941235 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,36941235 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00369412
LINK
0.1
NEAR
0,03694124
LINK
1
NEAR
0,36941235
LINK
2
NEAR
0,73882470
LINK
3
NEAR
1,108237
LINK
5
NEAR
1,847062
LINK
10
NEAR
3,694124
LINK
20
NEAR
7,388247
LINK
25
NEAR
9,235309
LINK
50
NEAR
18,4706
LINK
100
NEAR
36,9412
LINK
250
NEAR
92,3531
LINK
500
NEAR
184,706
LINK
1000
NEAR
369,412
LINK
2500
NEAR
923,531
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,02707002
NEAR
0.1
LINK
0,27070021
NEAR
1
LINK
2,707002
NEAR
2
LINK
5,414004
NEAR
3
LINK
8,121006
NEAR
5
LINK
13,5350
NEAR
10
LINK
27,0700
NEAR
20
LINK
54,1400
NEAR
25
LINK
67,6751
NEAR
50
LINK
135,350
NEAR
100
LINK
270,700
NEAR
250
LINK
676,751
NEAR
500
LINK
1.353,501
NEAR
1000
LINK
2.707,002
NEAR
2500
LINK
6.767,505
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 20:08:07 16/9/2024
Last Updated at 20:08:07 16/9/2024 UTC