Chuyển đổi 50 LINK sang NEAR
Chuyển đổi 50 LINK sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,372 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
23:13, 25 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,37171915 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.137.607 LIN. NEAR Protocol tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
454 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
92,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37171915 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,37171915 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00371719
LINK
0.1
NEAR
0,03717192
LINK
1
NEAR
0,37171915
LINK
2
NEAR
0,74343830
LINK
3
NEAR
1,115157
LINK
5
NEAR
1,858596
LINK
10
NEAR
3,717192
LINK
20
NEAR
7,434383
LINK
25
NEAR
9,292979
LINK
50
NEAR
18,5860
LINK
100
NEAR
37,1719
LINK
250
NEAR
92,9298
LINK
500
NEAR
185,860
LINK
1000
NEAR
371,719
LINK
2500
NEAR
929,298
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,02690203
NEAR
0.1
LINK
0,26902031
NEAR
1
LINK
2,690203
NEAR
2
LINK
5,380406
NEAR
3
LINK
8,070609
NEAR
5
LINK
13,4510
NEAR
10
LINK
26,9020
NEAR
20
LINK
53,8041
NEAR
25
LINK
67,2551
NEAR
50
LINK
134,510
NEAR
100
LINK
269,020
NEAR
250
LINK
672,551
NEAR
500
LINK
1.345,102
NEAR
1000
LINK
2.690,203
NEAR
2500
LINK
6.725,508
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 23:13:30 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC