Chuyển đổi 1 NEAR sang LINK
Chuyển đổi 1 NEAR sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,385 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,38472462 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.624.472 LIN. NEAR Protocol giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
426,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
33,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38472462 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,38472462 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00384725
LINK
0.1
NEAR
0,03847246
LINK
1
NEAR
0,38472462
LINK
2
NEAR
0,76944924
LINK
3
NEAR
1,154174
LINK
5
NEAR
1,923623
LINK
10
NEAR
3,847246
LINK
20
NEAR
7,694492
LINK
25
NEAR
9,618116
LINK
50
NEAR
19,2362
LINK
100
NEAR
38,4725
LINK
250
NEAR
96,1812
LINK
500
NEAR
192,362
LINK
1000
NEAR
384,725
LINK
2500
NEAR
961,812
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,02599262
NEAR
0.1
LINK
0,25992618
NEAR
1
LINK
2,599262
NEAR
2
LINK
5,198524
NEAR
3
LINK
7,797785
NEAR
5
LINK
12,9963
NEAR
10
LINK
25,9926
NEAR
20
LINK
51,9852
NEAR
25
LINK
64,9815
NEAR
50
LINK
129,963
NEAR
100
LINK
259,926
NEAR
250
LINK
649,815
NEAR
500
LINK
1.299,631
NEAR
1000
LINK
2.599,262
NEAR
2500
LINK
6.498,154
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 01:19:29 19/9/2024
Last Updated at 01:19:29 19/9/2024 UTC