Chuyển đổi 10 TRY sang NEAR
Chuyển đổi 10 TRY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 195,82 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:41, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TRY
Theo dõi
16:41, 22 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 195,820 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.256.141.625 TRY. NEAR Protocol giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
238,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
33,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 195.82 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 195,820 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Turkish Lira
NEAR
TRY
0.01
NEAR
1,958200
TRY
0.1
NEAR
19,5820
TRY
1
NEAR
195,820
TRY
2
NEAR
391,640
TRY
3
NEAR
587,460
TRY
5
NEAR
979,100
TRY
10
NEAR
1.958,20
TRY
20
NEAR
3.916,40
TRY
25
NEAR
4.895,50
TRY
50
NEAR
9.791,00
TRY
100
NEAR
19.582,0
TRY
250
NEAR
48.955,0
TRY
500
NEAR
97.910,0
TRY
1000
NEAR
195.820
TRY
2500
NEAR
489.550
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang NEAR Protocol
TRY
NEAR
0.01
TRY
0,00005107
NEAR
0.1
TRY
0,00051067
NEAR
1
TRY
0,00510673
NEAR
2
TRY
0,01021346
NEAR
3
TRY
0,01532019
NEAR
5
TRY
0,02553365
NEAR
10
TRY
0,05106731
NEAR
20
TRY
0,10213461
NEAR
25
TRY
0,12766827
NEAR
50
TRY
0,25533653
NEAR
100
TRY
0,51067307
NEAR
250
TRY
1,276683
NEAR
500
TRY
2,553365
NEAR
1000
TRY
5,106731
NEAR
2500
TRY
12,7668
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TRY được tạo vào lúc 16:41:25 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC