Chuyển đổi 0.01 NEAR sang TRY
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 148,86 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TRY
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 148,860 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.580.126.118 TRY. NEAR Protocol giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
181,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
11,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4886000000000001 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 148,860 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Turkish Lira
NEAR
TRY
0.01
NEAR
1,488600
TRY
0.1
NEAR
14,8860
TRY
1
NEAR
148,860
TRY
2
NEAR
297,720
TRY
3
NEAR
446,580
TRY
5
NEAR
744,300
TRY
10
NEAR
1.488,60
TRY
20
NEAR
2.977,20
TRY
25
NEAR
3.721,50
TRY
50
NEAR
7.443,00
TRY
100
NEAR
14.886,0
TRY
250
NEAR
37.215,0
TRY
500
NEAR
74.430,0
TRY
1000
NEAR
148.860
TRY
2500
NEAR
372.150
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang NEAR Protocol
TRY
NEAR
0.01
TRY
0,00006718
NEAR
0.1
TRY
0,00067177
NEAR
1
TRY
0,00671772
NEAR
2
TRY
0,01343544
NEAR
3
TRY
0,02015316
NEAR
5
TRY
0,03358861
NEAR
10
TRY
0,06717721
NEAR
20
TRY
0,13435443
NEAR
25
TRY
0,16794303
NEAR
50
TRY
0,33588607
NEAR
100
TRY
0,67177213
NEAR
250
TRY
1,679430
NEAR
500
TRY
3,358861
NEAR
1000
TRY
6,717721
NEAR
2500
TRY
16,7943
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TRY được tạo vào lúc 10:44:49 30/10/2024
Last Updated at 10:44:49 30/10/2024 UTC