Chuyển đổi 0.1 TRY sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 TRY sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 169,48 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 169,480 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.068.238.748 TRY. NEAR Protocol giảm -9.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
187,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
25,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 169.48 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 169,480 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Turkish Lira
NEAR
TRY
0.01
NEAR
1,694800
TRY
0.1
NEAR
16,9480
TRY
1
NEAR
169,480
TRY
2
NEAR
338,960
TRY
3
NEAR
508,440
TRY
5
NEAR
847,400
TRY
10
NEAR
1.694,80
TRY
20
NEAR
3.389,60
TRY
25
NEAR
4.237,00
TRY
50
NEAR
8.474,00
TRY
100
NEAR
16.948,0
TRY
250
NEAR
42.370,0
TRY
500
NEAR
84.740,0
TRY
1000
NEAR
169.480
TRY
2500
NEAR
423.700
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang NEAR Protocol
TRY
NEAR
0.01
TRY
0,00005900
NEAR
0.1
TRY
0,00059004
NEAR
1
TRY
0,00590040
NEAR
2
TRY
0,01180080
NEAR
3
TRY
0,01770120
NEAR
5
TRY
0,02950201
NEAR
10
TRY
0,05900401
NEAR
20
TRY
0,11800802
NEAR
25
TRY
0,14751003
NEAR
50
TRY
0,29502006
NEAR
100
TRY
0,59004012
NEAR
250
TRY
1,475100
NEAR
500
TRY
2,950201
NEAR
1000
TRY
5,900401
NEAR
2500
TRY
14,7510
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TRY được tạo vào lúc 13:09:28 2/10/2024
Last Updated at 13:09:28 2/10/2024 UTC