Chuyển đổi 3 NEAR sang TRY
Chuyển đổi 3 NEAR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 195,17 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TRY
Theo dõi
13:59, 22 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 195,170 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.769.975.076 TRY. NEAR Protocol tăng +4.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
237,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
37,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:59 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 585.51 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 195,170 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Turkish Lira
NEAR
TRY
0.01
NEAR
1,951700
TRY
0.1
NEAR
19,5170
TRY
1
NEAR
195,170
TRY
2
NEAR
390,340
TRY
3
NEAR
585,510
TRY
5
NEAR
975,850
TRY
10
NEAR
1.951,70
TRY
20
NEAR
3.903,40
TRY
25
NEAR
4.879,25
TRY
50
NEAR
9.758,50
TRY
100
NEAR
19.517,0
TRY
250
NEAR
48.792,5
TRY
500
NEAR
97.585,0
TRY
1000
NEAR
195.170
TRY
2500
NEAR
487.925
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang NEAR Protocol
TRY
NEAR
0.01
TRY
0,00005124
NEAR
0.1
TRY
0,00051237
NEAR
1
TRY
0,00512374
NEAR
2
TRY
0,01024748
NEAR
3
TRY
0,01537121
NEAR
5
TRY
0,02561869
NEAR
10
TRY
0,05123738
NEAR
20
TRY
0,10247477
NEAR
25
TRY
0,12809346
NEAR
50
TRY
0,25618691
NEAR
100
TRY
0,51237383
NEAR
250
TRY
1,280935
NEAR
500
TRY
2,561869
NEAR
1000
TRY
5,123738
NEAR
2500
TRY
12,8093
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TRY được tạo vào lúc 13:59:22 22/11/2024
Last Updated at 13:59:22 22/11/2024 UTC