Chuyển đổi 100 UNI sang XAG
Chuyển đổi 100 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,134 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAG
Theo dõi
19:29, 20 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,13391000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.936.895 XAG. Uniswap giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -3.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
84,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.391 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,13391000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00133910
XAG
0.1
UNI
0,01339100
XAG
1
UNI
0,13391000
XAG
2
UNI
0,26782000
XAG
3
UNI
0,40173000
XAG
5
UNI
0,66955000
XAG
10
UNI
1,339100
XAG
20
UNI
2,678200
XAG
25
UNI
3,347750
XAG
50
UNI
6,695500
XAG
100
UNI
13,3910
XAG
250
UNI
33,4775
XAG
500
UNI
66,9550
XAG
1000
UNI
133,910
XAG
2500
UNI
334,775
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,07467702
UNI
0.1
XAG
0,74677022
UNI
1
XAG
7,467702
UNI
2
XAG
14,9354
UNI
3
XAG
22,4031
UNI
5
XAG
37,3385
UNI
10
XAG
74,6770
UNI
20
XAG
149,354
UNI
25
XAG
186,693
UNI
50
XAG
373,385
UNI
100
XAG
746,770
UNI
250
XAG
1.866,926
UNI
500
XAG
3.733,851
UNI
1000
XAG
7.467,702
UNI
2500
XAG
18.669,255
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 19:29:41 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC