Chuyển đổi 2 XAG sang UNI
Chuyển đổi 2 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,23 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:02, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,23035900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.223.212 XAG. Uniswap tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
138,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:02 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.230359 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,23035900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00230359
XAG
0.1
UNI
0,02303590
XAG
1
UNI
0,23035900
XAG
2
UNI
0,46071800
XAG
3
UNI
0,69107700
XAG
5
UNI
1,151795
XAG
10
UNI
2,303590
XAG
20
UNI
4,607180
XAG
25
UNI
5,758975
XAG
50
UNI
11,5180
XAG
100
UNI
23,0359
XAG
250
UNI
57,5898
XAG
500
UNI
115,180
XAG
1000
UNI
230,359
XAG
2500
UNI
575,898
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,04341050
UNI
0.1
XAG
0,43410503
UNI
1
XAG
4,341050
UNI
2
XAG
8,682101
UNI
3
XAG
13,0232
UNI
5
XAG
21,7053
UNI
10
XAG
43,4105
UNI
20
XAG
86,8210
UNI
25
XAG
108,526
UNI
50
XAG
217,053
UNI
100
XAG
434,105
UNI
250
XAG
1.085,263
UNI
500
XAG
2.170,525
UNI
1000
XAG
4.341,05
UNI
2500
XAG
10.852,626
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 22:02:20 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC