Chuyển đổi 10 XAG sang UNI
Chuyển đổi 10 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,096 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,09640200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.911.171 XAG. Uniswap giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.59%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
60,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.096402 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,09640200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00096402
XAG
0.1
UNI
0,00964020
XAG
1
UNI
0,09640200
XAG
2
UNI
0,19280400
XAG
3
UNI
0,28920600
XAG
5
UNI
0,48201000
XAG
10
UNI
0,96402000
XAG
20
UNI
1,928040
XAG
25
UNI
2,410050
XAG
50
UNI
4,820100
XAG
100
UNI
9,640200
XAG
250
UNI
24,1005
XAG
500
UNI
48,2010
XAG
1000
UNI
96,4020
XAG
2500
UNI
241,005
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,10373229
UNI
0.1
XAG
1,037323
UNI
1
XAG
10,3732
UNI
2
XAG
20,7465
UNI
3
XAG
31,1197
UNI
5
XAG
51,8661
UNI
10
XAG
103,732
UNI
20
XAG
207,465
UNI
25
XAG
259,331
UNI
50
XAG
518,661
UNI
100
XAG
1.037,323
UNI
250
XAG
2.593,307
UNI
500
XAG
5.186,614
UNI
1000
XAG
10.373,229
UNI
2500
XAG
25.933,072
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 21:51:23 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC