Chuyển đổi 100 XAG sang UNI
Chuyển đổi 100 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,182 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,18228600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.128.317 XAG. Uniswap tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
109,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182286 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,18228600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00182286
XAG
0.1
UNI
0,01822860
XAG
1
UNI
0,18228600
XAG
2
UNI
0,36457200
XAG
3
UNI
0,54685800
XAG
5
UNI
0,91143000
XAG
10
UNI
1,822860
XAG
20
UNI
3,645720
XAG
25
UNI
4,557150
XAG
50
UNI
9,114300
XAG
100
UNI
18,2286
XAG
250
UNI
45,5715
XAG
500
UNI
91,1430
XAG
1000
UNI
182,286
XAG
2500
UNI
455,715
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05485885
UNI
0.1
XAG
0,54858848
UNI
1
XAG
5,485885
UNI
2
XAG
10,9718
UNI
3
XAG
16,4577
UNI
5
XAG
27,4294
UNI
10
XAG
54,8588
UNI
20
XAG
109,718
UNI
25
XAG
137,147
UNI
50
XAG
274,294
UNI
100
XAG
548,588
UNI
250
XAG
1.371,471
UNI
500
XAG
2.742,942
UNI
1000
XAG
5.485,885
UNI
2500
XAG
13.714,712
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 23:32:43 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC