Chuyển đổi 1000 XAG sang UNI
Chuyển đổi 1000 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,087 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,08733500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.420.384 XAG. Uniswap giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
55,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.087335 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,08733500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00087335
XAG
0.1
UNI
0,00873350
XAG
1
UNI
0,08733500
XAG
2
UNI
0,17467000
XAG
3
UNI
0,26200500
XAG
5
UNI
0,43667500
XAG
10
UNI
0,87335000
XAG
20
UNI
1,746700
XAG
25
UNI
2,183375
XAG
50
UNI
4,366750
XAG
100
UNI
8,733500
XAG
250
UNI
21,8338
XAG
500
UNI
43,6675
XAG
1000
UNI
87,3350
XAG
2500
UNI
218,337
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,11450163
UNI
0.1
XAG
1,145016
UNI
1
XAG
11,4502
UNI
2
XAG
22,9003
UNI
3
XAG
34,3505
UNI
5
XAG
57,2508
UNI
10
XAG
114,502
UNI
20
XAG
229,003
UNI
25
XAG
286,254
UNI
50
XAG
572,508
UNI
100
XAG
1.145,016
UNI
250
XAG
2.862,541
UNI
500
XAG
5.725,082
UNI
1000
XAG
11.450,163
UNI
2500
XAG
28.625,408
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 06:03:52 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC