Chuyển đổi 1000 XAG sang UNI
Chuyển đổi 1000 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,184 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,18365600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.882.365 XAG. Uniswap giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.72%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
110,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183656 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,18365600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00183656
XAG
0.1
UNI
0,01836560
XAG
1
UNI
0,18365600
XAG
2
UNI
0,36731200
XAG
3
UNI
0,55096800
XAG
5
UNI
0,91828000
XAG
10
UNI
1,836560
XAG
20
UNI
3,673120
XAG
25
UNI
4,591400
XAG
50
UNI
9,182800
XAG
100
UNI
18,3656
XAG
250
UNI
45,9140
XAG
500
UNI
91,8280
XAG
1000
UNI
183,656
XAG
2500
UNI
459,140
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05444962
UNI
0.1
XAG
0,54449623
UNI
1
XAG
5,444962
UNI
2
XAG
10,8899
UNI
3
XAG
16,3349
UNI
5
XAG
27,2248
UNI
10
XAG
54,4496
UNI
20
XAG
108,899
UNI
25
XAG
136,124
UNI
50
XAG
272,248
UNI
100
XAG
544,496
UNI
250
XAG
1.361,241
UNI
500
XAG
2.722,481
UNI
1000
XAG
5.444,962
UNI
2500
XAG
13.612,406
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 21:19:57 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC