Chuyển đổi 1 UNI sang XAG
Chuyển đổi 1 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,16 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:32, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,16030300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.606.620 XAG. Uniswap tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
96,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.160303 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,16030300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00160303
XAG
0.1
UNI
0,01603030
XAG
1
UNI
0,16030300
XAG
2
UNI
0,32060600
XAG
3
UNI
0,48090900
XAG
5
UNI
0,80151500
XAG
10
UNI
1,603030
XAG
20
UNI
3,206060
XAG
25
UNI
4,007575
XAG
50
UNI
8,015150
XAG
100
UNI
16,0303
XAG
250
UNI
40,0758
XAG
500
UNI
80,1515
XAG
1000
UNI
160,303
XAG
2500
UNI
400,758
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,06238186
UNI
0.1
XAG
0,62381864
UNI
1
XAG
6,238186
UNI
2
XAG
12,4764
UNI
3
XAG
18,7146
UNI
5
XAG
31,1909
UNI
10
XAG
62,3819
UNI
20
XAG
124,764
UNI
25
XAG
155,955
UNI
50
XAG
311,909
UNI
100
XAG
623,819
UNI
250
XAG
1.559,547
UNI
500
XAG
3.119,093
UNI
1000
XAG
6.238,186
UNI
2500
XAG
15.595,466
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 15:32:49 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC