Chuyển đổi 1 UNI sang XAG
Chuyển đổi 1 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,129 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:40, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,12873000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.155.358 XAG. Uniswap tăng +2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
77,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12873 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,12873000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00128730
XAG
0.1
UNI
0,01287300
XAG
1
UNI
0,12873000
XAG
2
UNI
0,25746000
XAG
3
UNI
0,38619000
XAG
5
UNI
0,64365000
XAG
10
UNI
1,287300
XAG
20
UNI
2,574600
XAG
25
UNI
3,218250
XAG
50
UNI
6,436500
XAG
100
UNI
12,8730
XAG
250
UNI
32,1825
XAG
500
UNI
64,3650
XAG
1000
UNI
128,730
XAG
2500
UNI
321,825
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,07768197
UNI
0.1
XAG
0,77681970
UNI
1
XAG
7,768197
UNI
2
XAG
15,5364
UNI
3
XAG
23,3046
UNI
5
XAG
38,8410
UNI
10
XAG
77,6820
UNI
20
XAG
155,364
UNI
25
XAG
194,205
UNI
50
XAG
388,410
UNI
100
XAG
776,820
UNI
250
XAG
1.942,049
UNI
500
XAG
3.884,099
UNI
1000
XAG
7.768,197
UNI
2500
XAG
19.420,493
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 05:40:25 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC