Chuyển đổi 1 UNI sang XAG
Chuyển đổi 1 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,167 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,16693500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.045.304 XAG. Uniswap giảm -9.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.11%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
100,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.166935 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,16693500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00166935
XAG
0.1
UNI
0,01669350
XAG
1
UNI
0,16693500
XAG
2
UNI
0,33387000
XAG
3
UNI
0,50080500
XAG
5
UNI
0,83467500
XAG
10
UNI
1,669350
XAG
20
UNI
3,338700
XAG
25
UNI
4,173375
XAG
50
UNI
8,346750
XAG
100
UNI
16,6935
XAG
250
UNI
41,7338
XAG
500
UNI
83,4675
XAG
1000
UNI
166,935
XAG
2500
UNI
417,338
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05990356
UNI
0.1
XAG
0,59903555
UNI
1
XAG
5,990356
UNI
2
XAG
11,9807
UNI
3
XAG
17,9711
UNI
5
XAG
29,9518
UNI
10
XAG
59,9036
UNI
20
XAG
119,807
UNI
25
XAG
149,759
UNI
50
XAG
299,518
UNI
100
XAG
599,036
UNI
250
XAG
1.497,589
UNI
500
XAG
2.995,178
UNI
1000
XAG
5.990,356
UNI
2500
XAG
14.975,889
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 06:03:19 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC