Chuyển đổi 1 UNI sang XAG
Chuyển đổi 1 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,098 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,09761600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.326.958 XAG. Uniswap tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
61,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.097616 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,09761600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00097616
XAG
0.1
UNI
0,00976160
XAG
1
UNI
0,09761600
XAG
2
UNI
0,19523200
XAG
3
UNI
0,29284800
XAG
5
UNI
0,48808000
XAG
10
UNI
0,97616000
XAG
20
UNI
1,952320
XAG
25
UNI
2,440400
XAG
50
UNI
4,880800
XAG
100
UNI
9,761600
XAG
250
UNI
24,4040
XAG
500
UNI
48,8080
XAG
1000
UNI
97,6160
XAG
2500
UNI
244,040
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,10244222
UNI
0.1
XAG
1,024422
UNI
1
XAG
10,2442
UNI
2
XAG
20,4884
UNI
3
XAG
30,7327
UNI
5
XAG
51,2211
UNI
10
XAG
102,442
UNI
20
XAG
204,884
UNI
25
XAG
256,106
UNI
50
XAG
512,211
UNI
100
XAG
1.024,422
UNI
250
XAG
2.561,056
UNI
500
XAG
5.122,111
UNI
1000
XAG
10.244,222
UNI
2500
XAG
25.610,556
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 09:11:16 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC