Chuyển đổi 500 XAG sang UNI
Chuyển đổi 500 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,185 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,18481400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.958.234 XAG. Uniswap tăng +3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
111,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.184814 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,18481400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00184814
XAG
0.1
UNI
0,01848140
XAG
1
UNI
0,18481400
XAG
2
UNI
0,36962800
XAG
3
UNI
0,55444200
XAG
5
UNI
0,92407000
XAG
10
UNI
1,848140
XAG
20
UNI
3,696280
XAG
25
UNI
4,620350
XAG
50
UNI
9,240700
XAG
100
UNI
18,4814
XAG
250
UNI
46,2035
XAG
500
UNI
92,4070
XAG
1000
UNI
184,814
XAG
2500
UNI
462,035
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05410845
UNI
0.1
XAG
0,54108455
UNI
1
XAG
5,410845
UNI
2
XAG
10,8217
UNI
3
XAG
16,2325
UNI
5
XAG
27,0542
UNI
10
XAG
54,1085
UNI
20
XAG
108,217
UNI
25
XAG
135,271
UNI
50
XAG
270,542
UNI
100
XAG
541,085
UNI
250
XAG
1.352,711
UNI
500
XAG
2.705,423
UNI
1000
XAG
5.410,845
UNI
2500
XAG
13.527,114
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 17:23:39 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC