Chuyển đổi 5 XAG sang UNI
Chuyển đổi 5 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,167 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,16685400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.640.078 XAG. Uniswap giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
100,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.166854 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,16685400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00166854
XAG
0.1
UNI
0,01668540
XAG
1
UNI
0,16685400
XAG
2
UNI
0,33370800
XAG
3
UNI
0,50056200
XAG
5
UNI
0,83427000
XAG
10
UNI
1,668540
XAG
20
UNI
3,337080
XAG
25
UNI
4,171350
XAG
50
UNI
8,342700
XAG
100
UNI
16,6854
XAG
250
UNI
41,7135
XAG
500
UNI
83,4270
XAG
1000
UNI
166,854
XAG
2500
UNI
417,135
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05993264
UNI
0.1
XAG
0,59932636
UNI
1
XAG
5,993264
UNI
2
XAG
11,9865
UNI
3
XAG
17,9798
UNI
5
XAG
29,9663
UNI
10
XAG
59,9326
UNI
20
XAG
119,865
UNI
25
XAG
149,832
UNI
50
XAG
299,663
UNI
100
XAG
599,326
UNI
250
XAG
1.498,316
UNI
500
XAG
2.996,632
UNI
1000
XAG
5.993,264
UNI
2500
XAG
14.983,159
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 01:05:06 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC