Chuyển đổi 5 XAG sang UNI
Chuyển đổi 5 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,182 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,18246800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.891.818 XAG. Uniswap giảm -6.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.06%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
109,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182468 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,18246800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00182468
XAG
0.1
UNI
0,01824680
XAG
1
UNI
0,18246800
XAG
2
UNI
0,36493600
XAG
3
UNI
0,54740400
XAG
5
UNI
0,91234000
XAG
10
UNI
1,824680
XAG
20
UNI
3,649360
XAG
25
UNI
4,561700
XAG
50
UNI
9,123400
XAG
100
UNI
18,2468
XAG
250
UNI
45,6170
XAG
500
UNI
91,2340
XAG
1000
UNI
182,468
XAG
2500
UNI
456,170
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05480413
UNI
0.1
XAG
0,54804130
UNI
1
XAG
5,480413
UNI
2
XAG
10,9608
UNI
3
XAG
16,4412
UNI
5
XAG
27,4021
UNI
10
XAG
54,8041
UNI
20
XAG
109,608
UNI
25
XAG
137,010
UNI
50
XAG
274,021
UNI
100
XAG
548,041
UNI
250
XAG
1.370,103
UNI
500
XAG
2.740,207
UNI
1000
XAG
5.480,413
UNI
2500
XAG
13.701,033
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 19:09:34 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC