Chuyển đổi 50 XAG sang UNI
Chuyển đổi 50 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,18 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,18021100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.074.591 XAG. Uniswap tăng +5.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
108,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.180211 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,18021100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00180211
XAG
0.1
UNI
0,01802110
XAG
1
UNI
0,18021100
XAG
2
UNI
0,36042200
XAG
3
UNI
0,54063300
XAG
5
UNI
0,90105500
XAG
10
UNI
1,802110
XAG
20
UNI
3,604220
XAG
25
UNI
4,505275
XAG
50
UNI
9,010550
XAG
100
UNI
18,0211
XAG
250
UNI
45,0528
XAG
500
UNI
90,1055
XAG
1000
UNI
180,211
XAG
2500
UNI
450,528
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05549051
UNI
0.1
XAG
0,55490508
UNI
1
XAG
5,549051
UNI
2
XAG
11,0981
UNI
3
XAG
16,6472
UNI
5
XAG
27,7453
UNI
10
XAG
55,4905
UNI
20
XAG
110,981
UNI
25
XAG
138,726
UNI
50
XAG
277,453
UNI
100
XAG
554,905
UNI
250
XAG
1.387,263
UNI
500
XAG
2.774,525
UNI
1000
XAG
5.549,051
UNI
2500
XAG
13.872,627
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 22:51:36 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC