Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAG
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,179 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,17938600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.732.244 XAG. Uniswap tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
107,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0179386 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,17938600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00179386
XAG
0.1
UNI
0,01793860
XAG
1
UNI
0,17938600
XAG
2
UNI
0,35877200
XAG
3
UNI
0,53815800
XAG
5
UNI
0,89693000
XAG
10
UNI
1,793860
XAG
20
UNI
3,587720
XAG
25
UNI
4,484650
XAG
50
UNI
8,969300
XAG
100
UNI
17,9386
XAG
250
UNI
44,8465
XAG
500
UNI
89,6930
XAG
1000
UNI
179,386
XAG
2500
UNI
448,465
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05574571
UNI
0.1
XAG
0,55745710
UNI
1
XAG
5,574571
UNI
2
XAG
11,1491
UNI
3
XAG
16,7237
UNI
5
XAG
27,8729
UNI
10
XAG
55,7457
UNI
20
XAG
111,491
UNI
25
XAG
139,364
UNI
50
XAG
278,729
UNI
100
XAG
557,457
UNI
250
XAG
1.393,643
UNI
500
XAG
2.787,286
UNI
1000
XAG
5.574,571
UNI
2500
XAG
13.936,428
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 05:19:13 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC