Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAG
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,199 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:42, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,19943300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.377.691 XAG. Uniswap giảm -4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
119,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:42 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0199433 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,19943300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00199433
XAG
0.1
UNI
0,01994330
XAG
1
UNI
0,19943300
XAG
2
UNI
0,39886600
XAG
3
UNI
0,59829900
XAG
5
UNI
0,99716500
XAG
10
UNI
1,994330
XAG
20
UNI
3,988660
XAG
25
UNI
4,985825
XAG
50
UNI
9,971650
XAG
100
UNI
19,9433
XAG
250
UNI
49,8583
XAG
500
UNI
99,7165
XAG
1000
UNI
199,433
XAG
2500
UNI
498,583
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05014215
UNI
0.1
XAG
0,50142153
UNI
1
XAG
5,014215
UNI
2
XAG
10,0284
UNI
3
XAG
15,0426
UNI
5
XAG
25,0711
UNI
10
XAG
50,1422
UNI
20
XAG
100,284
UNI
25
XAG
125,355
UNI
50
XAG
250,711
UNI
100
XAG
501,422
UNI
250
XAG
1.253,554
UNI
500
XAG
2.507,108
UNI
1000
XAG
5.014,215
UNI
2500
XAG
12.535,538
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 13:42:55 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC