Chuyển đổi 0.1 XAG sang UNI
Chuyển đổi 0.1 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,176 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,17620000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.167.627 XAG. Uniswap giảm -3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
105,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1762 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,17620000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00176200
XAG
0.1
UNI
0,01762000
XAG
1
UNI
0,17620000
XAG
2
UNI
0,35240000
XAG
3
UNI
0,52860000
XAG
5
UNI
0,88100000
XAG
10
UNI
1,762000
XAG
20
UNI
3,524000
XAG
25
UNI
4,405000
XAG
50
UNI
8,810000
XAG
100
UNI
17,6200
XAG
250
UNI
44,0500
XAG
500
UNI
88,1000
XAG
1000
UNI
176,200
XAG
2500
UNI
440,500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05675369
UNI
0.1
XAG
0,56753689
UNI
1
XAG
5,675369
UNI
2
XAG
11,3507
UNI
3
XAG
17,0261
UNI
5
XAG
28,3768
UNI
10
XAG
56,7537
UNI
20
XAG
113,507
UNI
25
XAG
141,884
UNI
50
XAG
283,768
UNI
100
XAG
567,537
UNI
250
XAG
1.418,842
UNI
500
XAG
2.837,684
UNI
1000
XAG
5.675,369
UNI
2500
XAG
14.188,422
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 12:13:37 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC