Chuyển đổi 0.1 XAG sang UNI
Chuyển đổi 0.1 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,179 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,17868800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.246.670 XAG. Uniswap giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
107,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.178688 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,17868800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00178688
XAG
0.1
UNI
0,01786880
XAG
1
UNI
0,17868800
XAG
2
UNI
0,35737600
XAG
3
UNI
0,53606400
XAG
5
UNI
0,89344000
XAG
10
UNI
1,786880
XAG
20
UNI
3,573760
XAG
25
UNI
4,467200
XAG
50
UNI
8,934400
XAG
100
UNI
17,8688
XAG
250
UNI
44,6720
XAG
500
UNI
89,3440
XAG
1000
UNI
178,688
XAG
2500
UNI
446,720
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05596347
UNI
0.1
XAG
0,55963467
UNI
1
XAG
5,596347
UNI
2
XAG
11,1927
UNI
3
XAG
16,7890
UNI
5
XAG
27,9817
UNI
10
XAG
55,9635
UNI
20
XAG
111,927
UNI
25
XAG
139,909
UNI
50
XAG
279,817
UNI
100
XAG
559,635
UNI
250
XAG
1.399,087
UNI
500
XAG
2.798,173
UNI
1000
XAG
5.596,347
UNI
2500
XAG
13.990,867
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 10:35:31 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC