Chuyển đổi 0.01 UNI sang XAG
Chuyển đổi 0.01 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,133 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,13285500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.721.056 XAG. Uniswap giảm -5.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.13%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
83,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00132855 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,13285500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00132855
XAG
0.1
UNI
0,01328550
XAG
1
UNI
0,13285500
XAG
2
UNI
0,26571000
XAG
3
UNI
0,39856500
XAG
5
UNI
0,66427500
XAG
10
UNI
1,328550
XAG
20
UNI
2,657100
XAG
25
UNI
3,321375
XAG
50
UNI
6,642750
XAG
100
UNI
13,2855
XAG
250
UNI
33,2138
XAG
500
UNI
66,4275
XAG
1000
UNI
132,855
XAG
2500
UNI
332,138
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,07527003
UNI
0.1
XAG
0,75270031
UNI
1
XAG
7,527003
UNI
2
XAG
15,0540
UNI
3
XAG
22,5810
UNI
5
XAG
37,6350
UNI
10
XAG
75,2700
UNI
20
XAG
150,540
UNI
25
XAG
188,175
UNI
50
XAG
376,350
UNI
100
XAG
752,700
UNI
250
XAG
1.881,751
UNI
500
XAG
3.763,502
UNI
1000
XAG
7.527,003
UNI
2500
XAG
18.817,508
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 06:21:52 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC