Chuyển đổi 50 UNI sang XAG
Chuyển đổi 50 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,202 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:37, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,20233000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.192.060 XAG. Uniswap tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.08%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
121,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:37 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.1165 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,20233000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00202330
XAG
0.1
UNI
0,02023300
XAG
1
UNI
0,20233000
XAG
2
UNI
0,40466000
XAG
3
UNI
0,60699000
XAG
5
UNI
1,011650
XAG
10
UNI
2,023300
XAG
20
UNI
4,046600
XAG
25
UNI
5,058250
XAG
50
UNI
10,1165
XAG
100
UNI
20,2330
XAG
250
UNI
50,5825
XAG
500
UNI
101,165
XAG
1000
UNI
202,330
XAG
2500
UNI
505,825
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,04942421
UNI
0.1
XAG
0,49424208
UNI
1
XAG
4,942421
UNI
2
XAG
9,884842
UNI
3
XAG
14,8273
UNI
5
XAG
24,7121
UNI
10
XAG
49,4242
UNI
20
XAG
98,8484
UNI
25
XAG
123,561
UNI
50
XAG
247,121
UNI
100
XAG
494,242
UNI
250
XAG
1.235,605
UNI
500
XAG
2.471,21
UNI
1000
XAG
4.942,421
UNI
2500
XAG
12.356,052
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 13:37:23 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC