Chuyển đổi 50 UNI sang XAG
Chuyển đổi 50 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,094 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:31, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,09431900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.906.037 XAG. Uniswap giảm -5.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
59,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:31 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.71595 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,09431900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00094319
XAG
0.1
UNI
0,00943190
XAG
1
UNI
0,09431900
XAG
2
UNI
0,18863800
XAG
3
UNI
0,28295700
XAG
5
UNI
0,47159500
XAG
10
UNI
0,94319000
XAG
20
UNI
1,886380
XAG
25
UNI
2,357975
XAG
50
UNI
4,715950
XAG
100
UNI
9,431900
XAG
250
UNI
23,5798
XAG
500
UNI
47,1595
XAG
1000
UNI
94,3190
XAG
2500
UNI
235,798
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,10602318
UNI
0.1
XAG
1,060232
UNI
1
XAG
10,6023
UNI
2
XAG
21,2046
UNI
3
XAG
31,8070
UNI
5
XAG
53,0116
UNI
10
XAG
106,023
UNI
20
XAG
212,046
UNI
25
XAG
265,058
UNI
50
XAG
530,116
UNI
100
XAG
1.060,232
UNI
250
XAG
2.650,579
UNI
500
XAG
5.301,159
UNI
1000
XAG
10.602,318
UNI
2500
XAG
26.505,794
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 18:31:22 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC