Chuyển đổi 10 UNI sang XAG
Chuyển đổi 10 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,22 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:35, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,21976600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.658.085 XAG. Uniswap tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
165,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:35 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.19766 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,21976600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00219766
XAG
0.1
UNI
0,02197660
XAG
1
UNI
0,21976600
XAG
2
UNI
0,43953200
XAG
3
UNI
0,65929800
XAG
5
UNI
1,098830
XAG
10
UNI
2,197660
XAG
20
UNI
4,395320
XAG
25
UNI
5,494150
XAG
50
UNI
10,9883
XAG
100
UNI
21,9766
XAG
250
UNI
54,9415
XAG
500
UNI
109,883
XAG
1000
UNI
219,766
XAG
2500
UNI
549,415
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,04550294
UNI
0.1
XAG
0,45502944
UNI
1
XAG
4,550294
UNI
2
XAG
9,100589
UNI
3
XAG
13,6509
UNI
5
XAG
22,7515
UNI
10
XAG
45,5029
UNI
20
XAG
91,0059
UNI
25
XAG
113,757
UNI
50
XAG
227,515
UNI
100
XAG
455,029
UNI
250
XAG
1.137,574
UNI
500
XAG
2.275,147
UNI
1000
XAG
4.550,294
UNI
2500
XAG
11.375,736
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 03:35:31 20/9/2024
Last Updated at 03:35:31 20/9/2024 UTC