Chuyển đổi 250 UNI sang XAG
Chuyển đổi 250 UNI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,175 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:52, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,17456600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.331.483 XAG. Uniswap giảm -11.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
104,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:52 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.6415 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,17456600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00174566
XAG
0.1
UNI
0,01745660
XAG
1
UNI
0,17456600
XAG
2
UNI
0,34913200
XAG
3
UNI
0,52369800
XAG
5
UNI
0,87283000
XAG
10
UNI
1,745660
XAG
20
UNI
3,491320
XAG
25
UNI
4,364150
XAG
50
UNI
8,728300
XAG
100
UNI
17,4566
XAG
250
UNI
43,6415
XAG
500
UNI
87,2830
XAG
1000
UNI
174,566
XAG
2500
UNI
436,415
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05728492
UNI
0.1
XAG
0,57284924
UNI
1
XAG
5,728492
UNI
2
XAG
11,4570
UNI
3
XAG
17,1855
UNI
5
XAG
28,6425
UNI
10
XAG
57,2849
UNI
20
XAG
114,570
UNI
25
XAG
143,212
UNI
50
XAG
286,425
UNI
100
XAG
572,849
UNI
250
XAG
1.432,123
UNI
500
XAG
2.864,246
UNI
1000
XAG
5.728,492
UNI
2500
XAG
14.321,231
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 14:52:34 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC