Chuyển đổi 0.01 XAG sang UNI
Chuyển đổi 0.01 XAG sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,186 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:30, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,18582900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.361.306 XAG. Uniswap tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
111,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:30 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185829 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,18582900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00185829
XAG
0.1
UNI
0,01858290
XAG
1
UNI
0,18582900
XAG
2
UNI
0,37165800
XAG
3
UNI
0,55748700
XAG
5
UNI
0,92914500
XAG
10
UNI
1,858290
XAG
20
UNI
3,716580
XAG
25
UNI
4,645725
XAG
50
UNI
9,291450
XAG
100
UNI
18,5829
XAG
250
UNI
46,4573
XAG
500
UNI
92,9145
XAG
1000
UNI
185,829
XAG
2500
UNI
464,573
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05381291
UNI
0.1
XAG
0,53812914
UNI
1
XAG
5,381291
UNI
2
XAG
10,7626
UNI
3
XAG
16,1439
UNI
5
XAG
26,9065
UNI
10
XAG
53,8129
UNI
20
XAG
107,626
UNI
25
XAG
134,532
UNI
50
XAG
269,065
UNI
100
XAG
538,129
UNI
250
XAG
1.345,323
UNI
500
XAG
2.690,646
UNI
1000
XAG
5.381,291
UNI
2500
XAG
13.453,229
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 11:30:22 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC