Chuyển đổi 1 BCH sang VET
Chuyển đổi 1 BCH sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:21, 19 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00011120 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.118 BCH. VeChain giảm -2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 38.
Vốn hóa thị trường
9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
280,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001112 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00011120 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BCH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bitcoin Cash
VET
BCH
0.01
VET
0,00000111
BCH
0.1
VET
0,00001112
BCH
1
VET
0,00011120
BCH
2
VET
0,00022240
BCH
3
VET
0,00033360
BCH
5
VET
0,00055600
BCH
10
VET
0,00111200
BCH
20
VET
0,00222400
BCH
25
VET
0,00278000
BCH
50
VET
0,00556000
BCH
100
VET
0,01112000
BCH
250
VET
0,02780000
BCH
500
VET
0,05560000
BCH
1000
VET
0,11120000
BCH
2500
VET
0,27800000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang VeChain
BCH
VET
0.01
BCH
89,9281
VET
0.1
BCH
899,281
VET
1
BCH
8.992,806
VET
2
BCH
17.985,612
VET
3
BCH
26.978,417
VET
5
BCH
44.964,029
VET
10
BCH
89.928,058
VET
20
BCH
179.856,115
VET
25
BCH
224.820,144
VET
50
BCH
449.640,288
VET
100
BCH
899.280,576
VET
250
BCH
2.248.201,439
VET
500
BCH
4.496.402,878
VET
1000
BCH
8.992.805,755
VET
2500
BCH
22.482.014,388
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BCH được tạo vào lúc 00:21:33 19/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC